MODEL |
HT5M205 |
|||
|
Kiểu |
đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0.25% ÷ 1% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% + 30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Liên tục |
kVA |
2050 / 2260 |
|
kW |
1640 / 1808 |
|||
Tối đa |
kVA |
2255 / 2480 |
||
kW |
1804 / 1984 |
|||
Mức điện áp |
220/380V, 240/415V |
|||
Số pha, số dây, số cos |
3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
16V4000G23 / 16V4000G43 |
||
Kiểu |
Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
16 - V |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
170 x 210 |
||
Kiểu nạp khí |
Exhaust turbo charger and water charge air cooling |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
76.3 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500 / 1800 |
||
Công suất |
Liên tục |
HP |
2409 / 2707 |
|
kW |
1798 / 2020 |
|||
Tối đa |
HP |
2633 / 3055 |
||
kW |
1965 / 2280 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử |
|||
Mô tõ khởi ðộng |
DC - 24V |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
25% |
L/h |
122.6 / 150.3 |
50% |
L/h |
216.8 / 255.4 |
||
75% |
L/h |
309.3 / 361.8 |
||
100% |
L/h |
406.1 / 475.2 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
300 |
|
Nýớc |
Dung tích (ðộng cõ) |
L |
260 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
7000 / 12192 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
2200 / 2438 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
2560 / 2896 |
||
Trọng lýợng |
Kg |
12000 / 16000 |