MODEL |
HT5F6 |
|||
MÁY PHÁT ĐIỆN |
Kiểu |
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. |
||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát. |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0,25% - 1.5% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% / 0.25% - 1.5% |
|||
Tần số |
50 Hz / 60 Hz |
|||
Công suất |
Tối đa |
Kva |
66 / 66 |
|
Kw |
52.8 / 52.8 |
|||
Liên tục |
Kva |
60 / 60 |
||
Kw |
48 / 48 |
|||
Mức điện áp |
220/380V, 240/415V |
|||
Số pha - số dây – cos |
3 pha – 4 dây – 0.8 |
|||
ÐỘNG CÕ |
Model |
N45 SM2A |
||
Kiểu |
Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
4 – thẳng hàng |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
104 x 132 |
||
Kiểu nạp khí |
Tăng áp |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
4.5 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500 / 1800 |
||
Công suất |
Tối đa |
HP |
99.2 / 97.8 |
|
Kw |
73 / 72 |
|||
Liên tục |
HP |
89.7 / 88.3 |
||
Kw |
66 / 65 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Cõ khí |
|||
Kiểu khõỉ ðộng |
DC - 12V |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu |
50% |
L/h |
8.6 / 9.0 |
75% |
L/h |
12.7 / 13 |
||
100% |
L/h |
17.1 / 17.3 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
12.8 |
|
Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu |
% |
< 0.1 |
||
Nýớc |
Dung tích ( bao gồm két nýớc) |
L |
18.5 |
|
Kích thýớc |
Dài |
mm |
2005 / 2400 |
|
Rộng |
mm |
800 / 880 |
||
Cao |
mm |
1235 / 1350 |
||
Trọng lýợng |
kg |
910 / 1270 |
||
Các thiết bị điện tuỳ chọn |
Bộ chuyển nguồn tự ðộng (ATS), thùng giảm thanh. |