may phat dien YANMAR YMG77TL
YMG77TL |
||||
Kiểu |
đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp, không chổi than |
|||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
1.0% ÷1.5%, cos 0,8 ÷ 0.1, tốc độ thay đổi từ -5% ÷+30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Tối đa |
Kva |
63.5 / 77 |
|
Kw |
50.8 / 61.6 |
|||
Liên tục |
Kva |
58 / 70 |
||
Kw |
46.4 / 56 |
|||
Mức điện áp |
220/380V (50Hz), 240/415 (60Hz) |
|||
Số pha, số dây, số cos |
3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
4TNV106T-GGEA |
||
Kiểu |
Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
4 - thẳng hàng |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
106 x 125 |
||
Kiểu nạp khí |
Tăng áp |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
4.412 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500/1800 |
||
Công suất |
Tối đa |
HP |
75.1 / 89.7 |
|
Kw |
56.0 / 66.9 |
|||
Liên tục |
HP |
68.3 / 81.7 |
||
Kw |
50.9 / 60.9 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Cõ khí |
|||
Mô tõ khởi ðộng |
DC - 12V / 2.3 Kw |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
L/h |
13.2 / 15.4 |
|
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
14.0 |
|
Nýớc |
Dung tích (chỉ có ðộng cõ) |
L |
16 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
2050 / 2500 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
800 / 950 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
1100 / 1250 |
||
Trọng lýợng |
Kg |
800 / 1120 |