MODEL |
HT5M179 |
|||
Kiểu |
đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
|||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0.25% ÷ 1% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% + 30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Liên tục |
kVA |
1790 / 1983 |
|
kW |
1432 / 1586 |
|||
Tối đa |
kVA |
1970 / 2180 |
||
kW |
1576 / 1744 |
|||
Mức điện áp |
220/380V, 240/415V |
|||
Số pha, số dây, số cos |
3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
12V4000G63 / 12V4000G83 |
||
Kiểu |
Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
12 - V |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
170 x 210 |
||
Kiểu nạp khí |
Exhaust turbo charger and water charge air cooling |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
57.2 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500 / 1800 |
||
Công suất |
Liên tục |
HP |
2110 / 2326 |
|
kW |
1575 / 1736 |
|||
Tối đa |
HP |
2345 / 2559 |
||
kW |
1750 / 1910 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử |
|||
Mô tõ khởi ðộng |
DC - 24V |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
25% |
L/h |
105.6 / 125 |
50% |
L/h |
186.2 / 216.5 |
||
75% |
L/h |
269.6 / 304.8 |
||
100% |
L/h |
357.6 / 410.5 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
260 |
|
Nýớc |
Dung tích (ðộng cõ) |
L |
160 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
6000 / 12192 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
2200 / 2438 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
2540 / 2896 |
||
Trọng lýợng |
Kg |
10100 / 14200 |