HT5M50 |
||||
Kiểu |
đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
|||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0.25% ÷ 1.5% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% + 30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Liên tục |
kVA |
500 / 540 |
|
kW |
400 / 432 |
|||
Tối đa |
kVA |
550 / 594 |
||
kW |
440 / 475 |
|||
Mức điện áp |
220/380V, 240/415V |
|||
Số pha, số dây, số cos |
3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
10V1600G20F-10V1600G20S |
||
Kiểu nạp khí |
Exhaust turbo charger and water charge air cooling |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
10 - V |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
mm |
122 x 150 |
||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
17.5 |
||
Mức tốc độ |
rpm |
1500/1800 |
||
Công suất |
Liên tục |
HP |
600/685 |
|
kW |
448/511 |
|||
Tối đa |
HP |
660/752 |
||
kW |
493/561 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
25% |
L/h |
30.9/35.4 |
50% |
L/h |
57.2/67.5 |
||
75% |
L/h |
77.9/90.8 |
||
100% |
L/h |
100.1/115.4 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
60.5 |
|
Nýớc |
Dung tích (ðộng cõ) |
L |
60 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
3050 / 4500 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
1520 / 1700 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
2080 / 2250 |
||
Trọng lýợng |
kg |
3700 / 4700 |