HT5M65 |
||||
Kiểu |
đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp |
|||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0.25% ÷ 1.5% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% + 30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Liên tục |
kVA |
650 / 695 |
|
kW |
520 / 556 |
|||
Tối đa |
kVA |
715 / 764 |
||
kW |
572 / 611 |
|||
Mức điện áp |
1220/380V, 240/415V |
|||
Số pha, số dây, số cos |
3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
12V1600G20F - 12V1600G20S |
||
Kiểu |
Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
12 - V |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
mm |
122 x 150 |
||
Kiểu nạp khí |
Tãng áp và làm mát |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
17.5 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500 / 1800 |
||
Công suất |
Liên tục |
HP |
772 / 815 |
|
kW |
576 / 608 |
|||
Tối đa |
HP |
850 / 895 |
||
kW |
634 / 668 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử |
|||
Mô tõ khởi ðộng |
DC - 24V |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
25% |
L/h |
37.7 / 41.8 |
50% |
L/h |
69.8 / 75.5 |
||
75% |
L/h |
100.1 / 106.2 |
||
100% |
L/h |
130.1 / 140.2 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
65 |
|
Nýớc |
Dung tích (ðộng cõ) |
L |
72.5 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
4000 / 5500 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
1600 / 1900 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
2200 / 2300 |
||
Trọng lýợng |
Kg |
4500 / 5950 |